Yên là đơn vị tiền tệ của Nhật Bản, ký hiệu trên các sàn forex là JPY. Trong Thế chiến thứ hai, Nhật Bản đã có được một kỳ tích kinh tế trong nửa sau của thế kỷ 20, trong thời gian đó đồng Yên trở thành một trong những đồng tiền quốc tế hàng đầu, thách thức đồng bảng Anh và đồng đô la trên thị trường quốc tế. Biểu tượng của đồng yên là ¥. Cái tên Yên bắt nguồn từ một thuật ngữ cổ để chỉ tiền xu tròn của Trung Quốc (nhân dân tệ).
1 Sen = 1.000 Yên ~ 200.000 VNĐ
Đồng tiền Nhật Bản là đồng tiền được giao dịch nhiều đứng thứ ba trên thế giới sau đô la Mỹ (USD) và euro (EUR). JPY cũng được xếp hạng là đồng tiền dự trữ thứ tư sau đồng USD, đồng EUR và bảng Anh (GBP) trên toàn cầu.
Vào năm 2020, Nhật Bản là nền kinh tế quốc gia lớn thứ ba thế giới tính theo GDP danh nghĩa, với GDP của quốc gia này ước tính hơn 5 nghìn tỷ USD.
Theo công bố, Nhật Bản sở hữu nhiều dự trữ ngoại hối đứng thứ nhì trên thế giới, trị giá 1,3 nghìn tỷ USD.
Năm 2018, quốc gia này là nhà nhập khẩu lớn thứ 4 thế giới và nước xuất khẩu lớn thứ 4.
Có nền công nghiệp vững mạnh, có các nhà sản xuất nhà xe động cơ (xe ô tô, mô tô, xe tải), điện tử, máy móc, thép và kim loại màu lớn nhất và có công nghệ tiên tiến nhất, tàu thủy, hóa chất, dệt may và thực phẩm chế biến.
Các doanh nghiệp nông nghiệp sử dụng 13% diện tích đất và Nhật Bản chiếm gần 15% sản lượng đánh bắt cá toàn cầu.
Japan Exchange Group là sàn giao dịch chứng khoán lớn thứ ba tính theo vốn hóa thị trường trên toàn cầu.
Đồng tiền Nhật Bản thường tăng giá trong thời gian bất ổn. Do đó, đồng yên được các nhà đầu tư xem là nơi trú ẩn an toàn.
Một số công thức quy đổi của đồng Yên (JPY):
1 Man = 10.000 Yên1 Sen = 1.000 Yên ~ 200.000 VNĐ
Đồng tiền Nhật Bản là đồng tiền được giao dịch nhiều đứng thứ ba trên thế giới sau đô la Mỹ (USD) và euro (EUR). JPY cũng được xếp hạng là đồng tiền dự trữ thứ tư sau đồng USD, đồng EUR và bảng Anh (GBP) trên toàn cầu.
Thông tin chung (JPY)
Ký hiệu | ¥, JP¥ |
Mã ISO 4217 | JPY |
Ngân hàng trung ương | Bank of Japan |
Đơn vị tiền tệ con | Sen = 1 /100 yên Rin = 1 /1.000 yên |
Công thức quy đổi | 1 Man = 10.000 Yên 1 Sen = 1.000 Yên |
Quốc tế dùng đơn vị tiền tệ | Japan |
Ngày JPY hợp nhất | Không có |
Nền kinh tế Nhật Bản
Nhật Bản có một nền kinh tế với ngành dịch vụ chiếm gần 69% tổng sản phẩm quốc nội (GDP).Vào năm 2020, Nhật Bản là nền kinh tế quốc gia lớn thứ ba thế giới tính theo GDP danh nghĩa, với GDP của quốc gia này ước tính hơn 5 nghìn tỷ USD.
Theo công bố, Nhật Bản sở hữu nhiều dự trữ ngoại hối đứng thứ nhì trên thế giới, trị giá 1,3 nghìn tỷ USD.
Năm 2018, quốc gia này là nhà nhập khẩu lớn thứ 4 thế giới và nước xuất khẩu lớn thứ 4.
Có nền công nghiệp vững mạnh, có các nhà sản xuất nhà xe động cơ (xe ô tô, mô tô, xe tải), điện tử, máy móc, thép và kim loại màu lớn nhất và có công nghệ tiên tiến nhất, tàu thủy, hóa chất, dệt may và thực phẩm chế biến.
Các doanh nghiệp nông nghiệp sử dụng 13% diện tích đất và Nhật Bản chiếm gần 15% sản lượng đánh bắt cá toàn cầu.
Japan Exchange Group là sàn giao dịch chứng khoán lớn thứ ba tính theo vốn hóa thị trường trên toàn cầu.
Đồng tiền Nhật Bản thường tăng giá trong thời gian bất ổn. Do đó, đồng yên được các nhà đầu tư xem là nơi trú ẩn an toàn.